Tags: Apeos 2150NDA
Máy photocopy FujiFilm Apeos 2150 NDA
Giá trên Website chỉ để tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ để nhận chính sách giá tốt nhất cho đại lý và khách lẻ.
XESCO CAM KẾT:
- Hàng chính hãng, nguyên đai, nguyên kiện.
- Bảo hành chính hãng, theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ.
- Lắp đặt tận nơi, hướng dẫn sử dụng tận tình - chu đáo.
- Tốc độ copy/In: 21 trang/ phút
- Tốc độ scan:30 trang/ phút ( đen trắng) , 26 trang/ phút ( màu)
- Quét 1 lần 2 mặt: 40 trang/ phút(đen trắng)/38 trang/phút (màu)
- Bộ nhớ: 512MB
- 01 khay nạp giấy chính (250 tờ/khay)
- 01 khay giấy tay (96 tờ)
- Khổ giấy A5 -A3
- Sao chụp liên tục: 999 tờ
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF) - Có sẵn
- Bộ đảo bản sao tự động (Duplex)
- Chuẩn kết nối: Ethernet 10/100Base -TX, USB 2.0
- Tính năng scan màu, scan mạng
Chức Năng cơ bản / chức năng sao chụp | |
Dung lượng bộ nhớ | 512 MB (Tối đa: 512 MB) |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn 250 tờ x 1 -Khay + Khay tay 100 tờ, Tùy chọn Mô-đun 1 khay: 500 tờ, Tối đa 850 tờ (Chuẩn + Mô-đun 1 khay), |
Dung lượng ổ cứng | - |
Khổ giấy bản gốc | Tối đa A3, 11 x 17" cho cả Tờ bản in và Sách , Tối thiểu A5 |
Khổ giấy tối đa | A3, 11 x 17" |
Kiểu | Máy để bàn |
Mức tiêu thụ điện | 1,3 kW (AC220 V +/- 10 %) 1,4 kW (AC240 V +/- 10 %) Chế độ nghỉ: 0,7 W (AC220 V) Chế độ sẵn sàng: 58 W (AC220 V) |
Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 6 A, Thông thường 50/60 Hz |
Sức chứa của Khay Giấy ra | 250 tờ (A4 LEF) |
Thời gian cho ra bản sao chụp đầu tiên | 7,4 giây (A4 LEF) |
Thời gian khởi động | 18 giây hoặc ít hơn (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
Tốc độ sao chụp liên tục | A4 LEF / JIS B5 LEF: 21 trang/phút, JIS B5: 12 trang/phút, A4: 15 trang/phút, JIS B4: 12 trang/phút, A3: 10 trang/phút, |
Trọng lượng | 32 kg |
Trọng lượng giấy | Khay giấy 60 - 90 gsm Khay tay 60 - 216 gsm |
Độ phân giải In | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi |
Chức Năng in | |
HĐH chuẩn (trình điều khiển PCL ) | Windows 10 (32bit / 64bit) Windows 8.1 (32bit / 64bit) Windows Server 2019 (64bit) Windows Server 2016 (64bit) Windows Server 2012 R2 (64bit) Windows Server 2012 (64bit) |
Kết nối | Chuẩn Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 Tùy chọn LAN không dây (IEEE 802.11 b / g / n) |
Kiểu | Tích hợp |
Ngôn ngữ in Chuẩn | HBPL (Host Based Print Language) |
Tốc độ In Liên tục | A4 LEF / JIS B5 LEF: 21 trang/phút, JIS B5: 12 trang/phút, A4: 15 trang/phút, JIS B4: 12 trang/phút, A3: 10 trang/phút, |
Chức năng Scan (tùy chọn) | |
Khả năng kết nối | Chuẩn Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 Tùy chọn LAN không dây (IEEE 802.11 b / g / n) |
Kiểu | Màu |
Tốc độ quét [Bộ nạp và đảo bản gốc tự động] | Đen trắng: 30 trang/phút, Màu: 26 trang/phút (Quét hình 1 lượt, 2 mặt, Đen trắng: 40 trang/phút, Màu: 38 trang/phút) [Tài liệu tiêu chuẩn (A4 LEF), 200 dpi, với trình điều khiển TWAIN (USB)] |
Độ phân giải Quét | 600 x 600 dpi*, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 150 x 150 dpi |